Cây cà phê không chỉ là loại cây trồng kinh tế mà còn là biểu tượng văn hóa được yêu thích trên toàn cầu. Cà phê không chỉ đem lại lợi nhuận nông nghiệp mà còn góp phần xây dựng văn hóa, kinh tế và bản sắc của nhiều vùng đất. Trong bài viết này, Review Quán Cafe sẽ đồng hành cùng bạn khám phá toàn diện về loài cây này từ nguồn gốc, đặc điểm sinh học và một số vùng trồng trên thế giới.
Giới thiệu đôi nét về cây cà phê
Cây cà phê là một loại cây công nghiệp lâu năm, có giá trị kinh tế và văn hóa to lớn trên toàn cầu. Về mặt thực vật học, cây thuộc chi Coffea, họ Thiến thảo (Rubiaceae). Đây là một họ thực vật đa dạng gồm hơn 6.000 loài phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới. Trong đó, Coffea là chi quan trọng nhất do chứa caffein – thành phần chính tạo nên hương vị và tác dụng kích thích của cà phê.
Tính đến hiện tại, các nhà thực vật học đã ghi nhận hơn 125 loài cây cà phê trên thế giới. Tuy nhiên, chỉ có ba loài chính được trồng phổ biến để sản xuất thương mại là: Arabica (C. arabica), Robusta (C. canephora) và Liberica (C. liberica). Mỗi loài mang những đặc tính riêng biệt về khả năng sinh trưởng, hình thái và đặc biệt là hương vị là yếu tố quyết định giá trị thương phẩm.

Đặc điểm sinh học nổi bật của cây cà phê
Tùy theo giống và điều kiện sinh thái, cây cà phê có thể cao từ 2m đến 10m. Trong canh tác, người ta thường chủ động cắt tỉa để giữ chiều cao từ 1,5m–3m nhằm dễ thu hoạch và chăm sóc. Dưới đây là các đặc điểm sinh học nổi bật của cây:
- Thân và cành: Đây là cây thân gỗ, có xu hướng phát triển theo hai hướng: thân chính mọc thẳng và cành mọc ngang đối xứng. Thân non có màu xanh, về sau chuyển nâu sẫm. Cành ngang là nơi phát triển hoa và quả.
- Lá: Lá cà phê mọc đối xứng, hình bầu dục, mép nguyên hoặc hơi gợn sóng. Lá dày, màu xanh đậm, dài trung bình 10–20cm, đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình quang hợp và phát triển quả.
- Hoa: Hoa của cây cà phê có màu trắng, nhỏ, gồm 5 cánh, thường mọc thành chùm ở các nách lá. Hoa thường nở rộ sau những cơn mưa đầu mùa, thời gian nở ngắn (2–4 ngày), nhưng hương thơm ngào ngạt, thu hút côn trùng thụ phấn.
- Quả: Sau khi thụ phấn, quả phát triển và chín trong khoảng 7–9 tháng tùy giống. Quả có dạng hình cầu hoặc hình trứng, khi chín chuyển sang màu đỏ hoặc vàng. Bên trong quả là phần nhân được sử dụng để chế biến cà phê.
- Hạt: Mỗi quả cà phê thông thường chứa hai hạt nằm úp vào nhau, được bao bọc bởi lớp vỏ trấu và màng nhầy. Trường hợp quả chỉ có một hạt tròn được gọi là hạt Culi – loại hạt quý hiếm hơn với hương vị đậm đà.
- Vòng đời kinh tế của một cây cà phê kéo dài khoảng 20–25 năm. Trong điều kiện chăm sóc tốt, năng suất có thể đạt đỉnh từ năm thứ 5 đến năm thứ 15.

Các giống cây cà phê được trồng phổ biến nhất
Trên thế giới hiện có hàng trăm giống cà phê được nghiên cứu và phát triển, nhưng phổ biến nhất trong sản xuất vẫn là ba giống chính: Arabica, Robusta và Liberica. Mỗi giống mang đặc điểm sinh học, khả năng thích nghi và hương vị khác nhau, đáp ứng khẩu vị đa dạng của người tiêu dùng toàn cầu:
Cây cà phê Arabica
Arabica có nguồn gốc từ vùng cao nguyên Ethiopia, được xem là giống cà phê lâu đời nhất. Cây ưa sống ở độ cao từ 1.000–2.000m, khí hậu mát mẻ, đất tơi xốp, thoát nước tốt.
Hương vị cà phê Arabica chua thanh, nhẹ nhàng, hậu ngọt, hương thơm phức hợp. Hàm lượng caffein thấp hơn Robusta (khoảng 1–1,5%). Vì vậy loại cà phê này được ứng dụng phổ biến trong cà phê pha máy (espresso, pour-over) và được ưa chuộng tại châu Âu, châu Mỹ. Tại Việt Nam, Arabica được trồng nhiều ở Cầu Đất (Đà Lạt), Sơn La, Điện Biên với chất lượng được đánh giá cao trên thị trường quốc tế.

Cây cà phê Robusta
Cây Robusta có sức sống mạnh mẽ, phù hợp với vùng đất thấp dưới 800m, khí hậu nhiệt đới nóng và ẩm, không kén đất. Đây là giống chủ lực được trồng nhiều nhất tại Việt Nam.
Hương vị của giống cà phê này có vị đắng đậm, vị mạnh, ít chua, đôi khi có hậu vị gắt. Hàm lượng caffein cao hơn Arabica (2–2,7%) nên được ứng dụng để pha phin truyền thống, cà phê sữa đá, cà phê hòa tan. Robusta cũng là giống có khả năng kháng bệnh tốt, năng suất cao, và chi phí trồng rẻ hơn, là lý do chính khiến nó phổ biến tại các nước đang phát triển.

Cây cà phê Liberica (cà phê mít)
Liberica là giống ít phổ biến hơn, được nhận diện nhờ thân cây cao lớn (có thể trên 10m), lá to bản, và quả to. Tại Việt Nam, giống này còn được gọi là cà phê mít vì lá và quả to giống cây mít.
Hương vị của loại cà phê này hơi gắt, đậm đất, mùi gỗ, đôi khi có vị khói. Khả năng chịu hạn của cây khá tốt, kháng sâu bệnh, nhưng năng suất thấp nên thường ứng dụng làm nền cho cà phê hòa tan, hoặc pha trộn với Robusta. Dù ít phổ biến trong thị trường tiêu dùng trực tiếp nhưng Liberica lại đóng vai trò quan trọng trong việc lai tạo giống cà phê bền vững với khí hậu.

Một số vùng trồng cây cà phê phổ biến trên thế giới và Việt Nam
Cà phê được trồng tại hơn 70 quốc gia, nhất là vùng “vành đai cà phê” quanh xích đạo. Brazil, Colombia, Ethiopia, Guatemala là những nơi nổi tiếng với cà phê chất lượng cao.
Tại Việt Nam, khu vực Tây Nguyên (Lâm Đồng, Đắk Lắk, Gia Lai, Đắk Nông, Kon Tum) chiếm hơn 90% diện tích. Riêng Đắk Lắk được xem là “vương quốc cà phê Robusta” của Việt Nam. Ngoài ra, các tỉnh miền núi phía Bắc như Điện Biên, Sơn La, Lai Châu cũng đang phát triển trồng Arabica với chất lượng cao, được xuất khẩu sang nhiều nước đối tác khó tính.

Hiểu rõ về cây cà phê từ đặc điểm sinh học, nguồn gốc, đến từng vùng trồng sẽ giúp bạn thêm trân trọng mỗi tách cà phê mình thưởng thức mỗi ngày. Nếu bạn là người yêu cà phê đích thực, đừng ngần ngại tiếp tục khám phá thế giới cà phê rộng lớn cùng Review Quán Cafe – nơi lan tỏa những giá trị đích thực của hạt cà phê Việt Nam và thế giới nhé!












